Có 1 kết quả:
逼迫 bī pò ㄅㄧ ㄆㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bức bách, ép buộc
Từ điển Trung-Anh
(1) to force
(2) to compel
(3) to coerce
(2) to compel
(3) to coerce
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0